3+ Nghị luận xã hội về sự nỗ lực trong cuộc sống môn Ngữ Văn lớp 12? Lập dàn ý? Yêu cầu cần đạt về Môn Ngữ Văn lớp 12?
3+ Nghị luận xã hội về sự nỗ lực trong cuộc sống môn Ngữ Văn lớp 12?
Nghị luận xã hội về sự nỗ lực trong cuộc sống - Mẫu 1
Trong hành trình sống của mỗi con người, không ai là không phải đối diện với khó khăn, thử thách. Có người vượt qua được, có người thì không. Vậy điều gì làm nên sự khác biệt ấy? Câu trả lời chính là sự nỗ lực – một phẩm chất không thể thiếu nếu ta muốn vươn lên và khẳng định bản thân trong cuộc đời. Nỗ lực là quá trình con người không ngừng cố gắng, kiên trì hành động để đạt được mục tiêu, lý tưởng mà mình theo đuổi. Đó không đơn thuần là những hành động nhất thời, mà là sự bền bỉ, liên tục vượt lên chính mình – cả khi thuận lợi lẫn lúc gian nan. Nỗ lực không đảm bảo cho ta thành công ngay lập tức, nhưng nó là điều kiện tiên quyết để chạm đến ước mơ. Cuộc sống không bao giờ bằng phẳng. Có những người sinh ra đã gặp nhiều điều kiện thuận lợi, nhưng cũng có những người phải bắt đầu từ con số 0. Chính sự nỗ lực sẽ san bằng những khác biệt ấy. Hãy thử nhìn lại tấm gương của thầy giáo Nguyễn Ngọc Ký – người dù bị liệt cả hai tay vẫn không từ bỏ việc học, dùng đôi chân để viết nên tri thức và truyền cảm hứng cho bao thế hệ học trò. Hay như Thomas Edison – người từng nói rằng: “Thiên tài chỉ có 1% là cảm hứng, còn 99% là mồ hôi và nước mắt” – cũng đã thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn điện, mang ánh sáng cho nhân loại. Ở tuổi học sinh, sự nỗ lực chính là nền tảng để ta vượt qua áp lực học tập, kỳ thi, và cả những hoang mang khi đứng trước ngưỡng cửa cuộc đời. Có thể ta không giỏi nhất, nhưng nếu biết phấn đấu, ta sẽ không bị bỏ lại phía sau. Mỗi lần thất bại là một lần học hỏi; mỗi lần cố gắng là một bước tiến gần hơn tới ước mơ. Tuy nhiên, cũng cần nhận thức rằng, nỗ lực phải đi kèm với đúng phương pháp, định hướng rõ ràng và tinh thần cầu tiến. Không nên nỗ lực một cách mù quáng hay vì áp lực của người khác, mà phải xuất phát từ chính khát vọng của bản thân. Đồng thời, xã hội cũng cần tạo điều kiện, môi trường để con người được phát huy hết khả năng của mình, để những cố gắng không trở nên lãng phí. Tóm lại, trong bất kỳ hoàn cảnh nào, nỗ lực luôn là yếu tố quyết định để con người vượt qua giới hạn và vươn tới thành công. Dù bạn là ai, xuất phát điểm như thế nào, hãy luôn tin tưởng rằng: chỉ cần không bỏ cuộc, bạn đã hơn rất nhiều người. Hãy xem mỗi khó khăn là cơ hội để tôi luyện bản lĩnh – vì sau tất cả, thành quả ngọt ngào nhất chính là được nhìn lại hành trình mình đã đi qua với niềm tự hào rằng: “Tôi đã không ngừng cố gắng.” |
Nghị luận xã hội về sự nỗ lực trong cuộc sống - Mẫu 2
Cuộc sống không phải là một đường thẳng dễ dàng mà là một hành trình đầy những khúc cua, dốc cao và cả những ngã rẽ bất ngờ. Trên hành trình ấy, mỗi người đều mang trong mình những ước mơ, khát vọng riêng. Nhưng ước mơ sẽ mãi chỉ là giấc mộng nếu thiếu đi một yếu tố cốt lõi – sự nỗ lực. Chính sự nỗ lực là cây cầu nối giữa hiện thực và thành công, giữa những điều “có thể” và “thực sự xảy ra”. Sự nỗ lực là thái độ sống tích cực, là hành động không ngừng nghỉ để vượt qua thử thách, vượt qua chính mình và vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Không ai sinh ra đã hoàn hảo, cũng không có con đường nào trải đầy hoa hồng. Mỗi thành quả đều là kết tinh của bao mồ hôi, nước mắt, những đêm trắng và những lúc tưởng chừng muốn bỏ cuộc. Sự nỗ lực không đơn thuần là cố gắng, mà còn là sự kiên định, bền bỉ và không ngừng học hỏi để hoàn thiện bản thân. Lịch sử và cuộc sống hiện đại đã chứng minh: những người thành công nhất không phải là người giỏi nhất, mà là người kiên trì nhất. Jack Ma từng bị từ chối đến 30 công việc, nhưng không từ bỏ, để rồi sáng lập nên Alibaba – một trong những tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới. Nick Vujicic – người sinh ra không có tay chân – đã không để khiếm khuyết đánh gục ý chí sống, mà trở thành diễn giả truyền cảm hứng cho hàng triệu người. Những con người ấy không có gì trong tay ngoài lòng tin và nghị lực – nhưng chính điều đó đã thay đổi cuộc đời họ, và cả thế giới. Đối với học sinh – những người đang trên hành trình xây dựng tương lai – sự nỗ lực càng trở nên cần thiết. Không phải ai cũng có nền tảng xuất sắc hay trí tuệ vượt trội, nhưng nếu biết cố gắng từng ngày, không ngừng học hỏi và rèn luyện, bạn sẽ tiến bộ hơn hôm qua, và đó là điều đáng quý nhất. Đôi khi kết quả không đến ngay, nhưng mỗi giọt mồ hôi hôm nay đều là bước đệm vững chắc cho ngày mai. Tuy nhiên, trong xã hội hiện đại, nhiều người trẻ lại dễ dàng buông xuôi khi gặp thất bại. Một lần trượt đại học, một lần không đạt kỳ vọng – là đã vội kết luận rằng “mình không có năng lực”. Đó là sai lầm lớn. Thất bại không đáng sợ, điều đáng sợ là không dám đứng dậy. Sự nỗ lực thật sự chỉ được khẳng định khi ta kiên trì đến cùng, không từ bỏ chỉ vì một vài lần vấp ngã. Tóm lại, nỗ lực không phải là điều bảo đảm cho thành công, nhưng nó là điều kiện bắt buộc nếu bạn muốn đạt được bất kỳ điều gì có giá trị. Trong một thế giới đầy biến động và cạnh tranh, người biết cố gắng, biết rèn luyện bản thân mới là người có thể tạo ra tương lai cho chính mình. Và bạn, nếu hôm nay còn đang loay hoay hay chán nản, hãy nhớ rằng: thành công không thuộc về người giỏi nhất, mà thuộc về người không bỏ cuộc. |
Nghị luận xã hội về sự nỗ lực trong cuộc sống - Mẫu 3
Có một câu nói rất hay: “Thế giới này không dành cho những kẻ giỏi nhất, mà dành cho những người không ngừng cố gắng để trở nên giỏi hơn.” Trong một xã hội luôn vận động, nơi cơ hội và thử thách song hành, chỉ có sự nỗ lực không ngừng mới giúp con người chạm tới ước mơ và tạo nên giá trị đích thực của bản thân. Sự nỗ lực là quá trình cá nhân vượt qua giới hạn của bản thân, kiên trì theo đuổi mục tiêu dù con đường phía trước gập ghềnh, gian nan. Đó là khi ta chọn đứng lên sau vấp ngã, chọn tiếp tục khi người khác đã dừng lại, và tin vào ánh sáng dù chỉ là một tia le lói cuối đường hầm. Nỗ lực không đến từ sự bắt buộc, mà xuất phát từ khát vọng được sống một cuộc đời xứng đáng. Chúng ta không ai sinh ra với cùng một vạch xuất phát. Có người đủ đầy, có người thiệt thòi. Nhưng chính sự nỗ lực mới là điều san bằng tất cả. Hãy nhớ đến Hellen Keller – cô gái mù, điếc và câm, nhưng nhờ nghị lực phi thường, đã trở thành biểu tượng truyền cảm hứng cho nhân loại. Hay như Walt Disney – người từng bị từ chối vô số lần vì “thiếu sáng tạo”, nhưng không từ bỏ và cuối cùng tạo nên đế chế giải trí lớn nhất thế giới. Những con người ấy, nếu không có sự bền bỉ, có lẽ đã mãi bị chôn vùi trong hai chữ “bình thường”. Ở tuổi học sinh – nơi mỗi ngày là một hành trình khám phá và vượt qua chính mình – sự nỗ lực lại càng có ý nghĩa đặc biệt. Không ai ép buộc chúng ta phải giỏi hơn người khác, nhưng cuộc sống đòi hỏi ta phải giỏi hơn chính mình của ngày hôm qua. Một bài toán khó, một đề văn dài, hay những kỳ thi căng thẳng – đều là cơ hội để rèn luyện ý chí và lòng kiên trì. Mỗi lần nỗ lực là một lần ta lớn lên. Tuy nhiên, cũng cần phân biệt giữa nỗ lực chân chính và “nỗ lực hình thức”. Đôi khi, chúng ta ngụy biện cho sự trì hoãn bằng câu nói: “Tôi đã cố gắng rồi.” Nhưng nỗ lực thật sự không nằm ở lời nói, mà ở hành động và kết quả. Đó là việc dám hi sinh thời gian giải trí để học tập, dám đối mặt với thất bại thay vì né tránh. Sự nỗ lực không hứa hẹn thành công ngay lập tức. Nhưng nếu thiếu nó, thành công chắc chắn sẽ không bao giờ đến. Người không có nỗ lực thì mãi dậm chân tại chỗ. Người nỗ lực, dù có chậm, nhưng luôn tiến về phía trước – và chính sự kiên định ấy làm nên một con người bản lĩnh. Cuối cùng, cuộc đời không được đo bằng điểm xuất phát, mà bằng hành trình ta đã đi qua. Và hành trình ấy chỉ thật sự ý nghĩa khi được đánh dấu bằng từng bước chân nỗ lực. Hãy tin rằng, mỗi cố gắng hôm nay – dù nhỏ bé – cũng đang góp phần xây nên một tương lai rực rỡ hơn ngày mai. Vì không ai thất bại nếu họ chưa ngừng cố gắng. |
Lưu ý: các mẫu nghị luận xã hội về sự nỗ lực trong cuộc sống ở trên chỉ mang tính chất tham khảo
3+ Nghị luận xã hội về sự nỗ lực trong cuộc sống môn Ngữ Văn lớp 12? (Hình từ internet)
Lập dàn ý về đề tài nghị luận xã hội về sự nỗ lực trong cuộc sống Môn Ngữ Văn lớp 12 như thế nào?
Có thể tham khảo mẫu dàn ý nghị luận xã hội về sự nỗ lực trong cuộc sống
dưới đây:
Mở bài Giới thiệu vấn đề: Cuộc sống là một hành trình đầy thử thách, và để vượt qua những khó khăn ấy, mỗi con người cần có một phẩm chất quan trọng – sự nỗ lực không ngừng nghỉ. Khẳng định: Nỗ lực là chìa khóa quan trọng giúp con người vươn tới thành công và khẳng định giá trị bản thân trong xã hội. Thân bài 1. Giải thích khái niệm Sự nỗ lực là gì? Là quá trình cố gắng, kiên trì và bền bỉ vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu. Là tinh thần không bỏ cuộc, không đầu hàng số phận, luôn hướng đến sự tiến bộ và hoàn thiện bản thân. Biểu hiện của sự nỗ lực: Luôn cố gắng học hỏi, rèn luyện mỗi ngày. Dám thử thách bản thân, dám làm lại từ đầu sau thất bại. Luôn có niềm tin vào tương lai và hành động để biến ước mơ thành hiện thực. 2. Vai trò và ý nghĩa của sự nỗ lực trong cuộc sống Giúp con người phát triển và trưởng thành hơn: Mỗi lần cố gắng là một lần ta rèn luyện ý chí, bản lĩnh và trí tuệ. Là yếu tố quan trọng để đạt được thành công: Không có nỗ lực, tài năng cũng sẽ dần mờ nhạt. Người nỗ lực có thể vượt qua người tài giỏi nhưng lười biếng. Tạo nên niềm tin, giá trị và bản lĩnh cá nhân: Khi nỗ lực, con người học cách chịu trách nhiệm với bản thân và không phụ thuộc vào hoàn cảnh. Góp phần xây dựng xã hội phát triển, tiến bộ: Mỗi cá nhân biết nỗ lực sẽ góp phần tạo nên một cộng đồng năng động, tích cực. 3. Dẫn chứng thực tế Trong nước: Nguyễn Ngọc Ký – bị liệt hai tay từ nhỏ nhưng nỗ lực luyện viết bằng chân, trở thành nhà giáo ưu tú. Quốc tế: Nick Vujicic – không tay không chân nhưng vẫn trở thành diễn giả truyền cảm hứng toàn cầu. Thomas Edison – thất bại hàng nghìn lần trước khi phát minh ra bóng đèn. Trong học sinh: Có nhiều học sinh nghèo vượt khó, học giỏi nhờ kiên trì và chăm chỉ. 4. Phản đề Phê phán những người thiếu nỗ lực: Dễ nản lòng, buông xuôi khi gặp khó khăn. Chỉ biết đổ lỗi cho hoàn cảnh, may mắn, số phận. Cảnh báo việc nỗ lực sai hướng: Nỗ lực nhưng không có mục tiêu rõ ràng, không đúng phương pháp dễ dẫn đến kiệt sức và thất bại. 5. Bài học nhận thức và hành động Với bản thân: Luôn giữ tinh thần lạc quan, không bỏ cuộc trước thử thách. Xác định mục tiêu rõ ràng và kiên trì thực hiện. Với học sinh: Rèn luyện ý chí từ việc nhỏ hằng ngày: học tập, rèn luyện đạo đức, kỹ năng sống. Biết nhìn nhận thất bại là bài học để trưởng thành. Kết bài Khẳng định lại vai trò quan trọng của sự nỗ lực trong cuộc sống. Gửi gắm thông điệp: Dù bạn là ai, đang ở đâu, hãy luôn tin vào giá trị của sự cố gắng – bởi mọi thành công đều bắt đầu từ những bước chân không bỏ cuộc. |
Lưu ý: Tại Mục 1 Chương III Chương trình giáo dục phổ thông Môn Ngữ Văn Bàn hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT có quy định về mục tiêu chung đối với Môn Ngữ Văn lớp 12 như sau:
- Hình thành và phát triển cho học sinh những phẩm chất chủ yếu: yêu nước, nhân ái, chăm chỉ, trung thực và trách nhiệm;
- Bồi dưỡng tâm hồn, hình thành nhân cách và phát triển cá tính. Môn Ngữ văn giúp học sinh khám phá bản thân và thế giới xung quanh, thấu hiểu con người, có đời sống tâm hồn phong phú, có quan niệm sống và ứng xử nhân văn
- Có tình yêu đối với tiếng Việt và văn học
- Có ý thức về cội nguồn và bản sắc của dân tộc, góp phần giữ gìn, phát triển các giá trị văn hoá Việt Nam;
- Có tinh thần tiếp thu tinh hoa văn hoá nhân loại và khả năng hội nhập quốc tế.
- Góp phần giúp học sinh phát triển các năng lực chung: năng lực tự chủ và tự học, năng lực giao tiếp và hợp tác, năng lực giải quyết vấn đề và sáng tạo. Đặc biệt, môn Ngữ văn giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ và năng lực văn học: rèn luyện các kĩ năng đọc, viết, nói và nghe
- Có hệ thống kiến thức phổ thông nền tảng về tiếng Việt và văn học, phát triển tư duy hình tượng và tư duy logic, góp phần hình thành học vấn căn bản của một người có văn hoá
- Biết tạo lập các văn bản thông dụng; biết tiếp nhận, đánh giá các văn bản văn học nói riêng, các sản phẩm giao tiếp và các giá trị thẩm mĩ nói chung trong cuộc sống.
Yêu cầu cần đạt về Môn Ngữ Văn lớp 12 được quy định ra sao?
Căn cứ theo tiểu mục 2.3 Mục 2 Chương IV Chương trình giáo dục phổ thông Môn Ngữ Văn Ban hành kèm theo Thông tư 32/2018/TT-BGDĐT có quy định về yêu cầu cần đạt ở cấp trung học phổ thông bao gồm:
Về Năng lực ngôn ngữ:
- Biết vận dụng kiến thức tiếng Việt và kiến thức về bối cảnh lịch sử, xã hội, tư tưởng, triết học và quan niệm thẩm mĩ của các thời kì để hiểu các văn bản khó hơn (thể hiện qua dung lượng, độ phức tạp và yêu cầu đọc hiểu).
- Biết phân tích, đánh giá nội dung và đặc điểm nổi bật về hình thức biểu đạt của văn bản, nhất là những tìm tòi sáng tạo về ngôn ngữ, cách viết và kiểu văn bản. Học sinh có cách nhìn, cách nghĩ về con người và cuộc sống theo cảm quan riêng; thấy được vai trò và tác dụng của việc đọc đối với bản thân.
- Viết thành thạo kiểu văn bản nghị luận và thuyết minh về các đề tài gắn với đời sống và định hướng nghề nghiệp; viết đúng quy trình, có kết hợp các phương thức biểu đạt, kiểu lập luận và yếu tố nghệ thuật; có chủ kiến về một vấn đề xã hội.
- Viết được văn bản nghị luận và văn bản thông tin có đề tài tương đối phức tạp; văn bản nghị luận yêu cầu phân tích, đánh giá, so sánh giá trị của tác phẩm văn học; bàn về những vấn đề phù hợp với đối tượng gần đến tuổi thành niên, đòi hỏi cấu trúc và kiểu lập luận tương đối phức tạp, bằng chứng cần phải tìm kiếm từ nhiều nguồn; văn bản thuyết minh viết về những vấn đề có tính khoa học dưới hình thức một báo cáo nghiên cứu đúng quy ước; tuân thủ quyền sở hữu trí tuệ và tránh đạo văn.
- Bài viết thể hiện được cảm xúc, thái độ, những trải nghiệm và ý tưởng của cá nhân đối với những vấn đề đặt ra trong văn bản; thể hiện được một cách nhìn, cách nghĩ, cách sống mang đậm cá tính.
- Biết tranh luận về những vấn đề tồn tại các quan điểm trái ngược nhau; có thái độ cầu thị và văn hoá tranh luận phù hợp; có khả năng nghe thuyết trình và đánh giá được nội dung và hình thức biểu đạt của bài thuyết trình; có hứng thú thể hiện chủ kiến, cá tính trong tranh luận; trình bày vấn đề khoa học một cách tự tin, có sức thuyết phục. Nói và nghe linh hoạt; nắm được phương pháp, quy trình tiến hành một cuộc tranh luận.
Về năng lực văn học:
- Phân tích và đánh giá văn bản văn học dựa trên những hiểu biết về phong cách nghệ thuật và lịch sử văn học. Nhận biết được đặc trưng của hình tượng văn học và một số điểm khác biệt giữa hình tượng văn học với các loại hình tượng nghệ thuật khác (hội hoạ, âm nhạc, kiến trúc, điêu khắc); phân tích và đánh giá được nội dung tư tưởng và cách thể hiện nội dung tư tưởng trong một văn bản văn học; nhận biết và phân tích được đặc điểm của ngôn ngữ văn học, câu chuyện, cốt truyện và cách kể chuyện; nhận biết và phân tích được một số đặc điểm phong cách nghệ thuật trong văn học dân gian, trung đại và hiện đại; phong cách nghệ thuật của một số tác giả, tác phẩm lớn.
- Nêu được những nét tổng quát về lịch sử văn học dân tộc (quá trình phát triển, các đề tài và chủ đề lớn, các tác giả, tác phẩm lớn; một số giá trị nội dung và hình thức của văn học dân tộc) và vận dụng vào việc đọc tác phẩm văn học.
- Tạo lập được một số kiểu văn bản văn học thể hiện khả năng biểu đạt cảm xúc và ý tưởng bằng hình thức ngôn từ mang tính thẩm mĩ.










Quý khách cần hỏi thêm thông tin về có thể đặt câu hỏi tại đây.
- Cục Xúc tiến thương mại có nhiệm vụ và quyền hạn gì khi thực hiện hoạt động xúc tiến thương mại? Cục Xúc tiến thương mại có tư cách pháp nhân không?
- Giá vé tham quan Dinh Độc Lập được miễn phí với đối tượng nào? Trường hợp nào được giảm 50% giá vé tham quan Dinh Độc Lập?
- Bài thơ về chú cảnh sát giao thông? Tổng hợp các bài thơ về chú cảnh sát giao thông hay nhất? Cảnh sát giao thông có những nhiệm vụ gì khi thực hiện tuần tra?
- Nguyên giá, giá trị còn lại của tài sản kết cấu hạ tầng đường thủy nội địa được xác định theo nguyên tắc nào?
- Hoạt động của đại biểu Hội đồng nhân dân khi di chuyển tập thể dân cư thế nào? Đại biểu Hội đồng nhân dân có quyền chất vấn những người nào?